Hệ Số An Toàn Dây Cẩu Hàng Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Chọn Đúng

08/08/2025

Dây cẩu hàng là thiết bị không thể thiếu trong xây dựng, nhà máy và kho bãi. Để nâng hạ an toàn, bạn cần hiểu rõ hệ số an toàn dây cẩu hàng là gì, sự khác nhau giữa WLL/SWL và MBL, cũng như cách chọn dây đúng tải cho từng phương án móc cẩu.

Hệ Số An Toàn Dây Cẩu Hàng Là Gì?

Hệ Số An Toàn Dây Cẩu Hàng Là Gì?
Hệ Số An Toàn Dây Cẩu Hàng Là Gì?
  • Định nghĩa: Hệ số an toàn cho biết mức độ chênh giữa độ bền đứt tối thiểu của dây và tải trọng làm việc an toàn.
  • Công thức: Hệ số an toàn (SF) = MBL (Minimum Breaking Load/Strength) / WLL hay SWL (Working Load Limit/Safe Working Load).

Ví dụ: Một dây có SF = 5:1 nghĩa là MBL = 5 × WLL. Nếu WLL = 2 tấn thì MBL ≈ 10 tấn. Lưu ý: Hệ số an toàn là thông số thiết kế của nhà sản xuất, không phải là hệ số để bạn nhân lên khi chọn tải làm việc.

WLL (SWL) Và MBL Khác Nhau Thế Nào?

  • WLL/SWL: Tải trọng làm việc an toàn mà nhà sản xuất cho phép sử dụng trong điều kiện bình thường. Người dùng phải chọn dây có WLL phù hợp với tải nâng thực tế và phương án móc cẩu.
  • MBL/MBS: Độ bền đứt tối thiểu (lực làm dây đứt trong thử nghiệm).
  • SF liên kết WLL và MBL: SF càng cao, biên độ an toàn nội tại của sản phẩm càng lớn.

Hệ Số An Toàn Thường Gặp Theo Tiêu Chuẩn

Hệ Số An Toàn Thường Gặp Theo Tiêu Chuẩn
Hệ Số An Toàn Thường Gặp Theo Tiêu Chuẩn
  • Dây cáp vải (webbing, roundsling): phổ biến 5:1 đến 7:1 tùy tiêu chuẩn và cấu hình (ví dụ EN 1492 thường 7:1; một số ứng dụng và tiêu chuẩn khác có thể 5:1–7:1).
  • Dây cáp thép (wire rope slings): thường khoảng 5:1.
  • Xích cẩu hợp kim (G80/G100): thường khoảng 4:1. Ghi chú: Luôn kiểm tra nhãn/mác và tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất; tuân thủ tiêu chuẩn áp dụng tại nơi sử dụng (EN 1492, ASME B30.9, v.v.).

Cách Chọn Dây Cẩu Đúng Và An Toàn

Xác Định Tải Nâng:

  • Khối lượng tối đa, trọng tâm, kích thước, cạnh sắc.
  • Điều kiện làm việc: nhiệt độ, hóa chất, môi trường ngoài trời, tần suất, khả năng xung lực/rung giật.
  • Chọn phương án móc cẩu:
  • Móc thẳng (vertical), choker, basket; văng 2 chân/3–4 chân; góc văng.

Lưu ý: Choker thường giảm sức nâng (~80% so với móc thẳng). Basket có thể tăng sức nâng (tùy cấu hình). Góc văng càng lớn (mở rộng), tải trên mỗi chân càng tăng.

Tra Tải WLL Theo Phương Án Và Góc:

  • Dùng bảng WLL của nhà sản xuất cho đúng kiểu móc và khoảng góc (ví dụ 0–45°, 45–60°).
  • Chọn WLL của dây/đùm văng lớn hơn hoặc bằng tải yêu cầu.

Thêm Dự Phòng Thực Tế:

Nếu có khả năng xung lực, thao tác nhanh, góc văng lớn, môi trường khắc nghiệt: nên chọn WLL cao hơn tải tính toán khoảng 20–30% (không thay thế cho việc thao tác đúng cách).

Chọn Chiều Dài Và Phụ Kiện:

  • Chiều dài phù hợp để đạt góc văng an toàn.
  • Dùng bảo vệ cạnh (corner/edge protectors) khi tiếp xúc cạnh sắc.
  • Đồng bộ phụ kiện: móc, khóa, ma ní, cùm… đạt chuẩn và đúng cỡ.

Kiểm Tra Giấy Tờ – Nhãn Mác:

  • Rõ ràng các thông tin: WLL, SF, vật liệu, tiêu chuẩn, mã màu (đối với dây cẩu vải).
  • Có chứng chỉ kiểm định khi cần.

Ví Dụ Tính Nhanh (Tránh Nhầm Lẫn Thường Gặp)

  • Bài toán: Nâng kiện nặng 5 tấn.
  • Trường hợp A – Móc thẳng 1 dây: Chọn dây có WLL ≥ 5 tấn (theo móc thẳng). Không cần chọn dây WLL gấp 5 lần tải. Hệ số an toàn đã được nhà sản xuất tính vào MBL.
  • Trường hợp B – Văng 2 chân, góc giữa hai chân 60°:
    • Góc so với phương thẳng đứng là 30°. Lực trên mỗi chân ≈ 5 / (2 × cos 30°) = 2,886 tấn.
    • Chọn mỗi chân có WLL ≥ 3 tấn và đảm bảo bảng WLL của đùm văng cho phép tải 5 tấn ở khoảng góc 45–60°. Ưu tiên thêm dự phòng nếu có thao tác giật.

Các Yếu Tố Làm Giảm Độ Bền Và An Toàn Của Dây Cẩu

Các Yếu Tố Làm Giảm Độ Bền Và An Toàn Của Dây Cẩu
Các Yếu Tố Làm Giảm Độ Bền Và An Toàn Của Dây Cẩu
  • Xung lực do nâng/đặt quá nhanh, phanh gấp.
  • Thiết bị, phụ kiện không tương thích hoặc lắp sai cách.
  • Góc văng lớn, chia tải không đều, tải lệch trọng tâm.
  • Cạnh sắc, bề mặt nhám gây cắt/ma sát; thiếu tấm bảo vệ cạnh.
  • Môi trường: nhiệt độ cao/thấp, tia UV, dầu mỡ, hóa chất không tương thích (đặc biệt với polyester/nylon).
  • Chiều dài không phù hợp làm góc xấu hoặc cọ xát.
  • Mài mòn, sờn, rách, nổ chỉ may; biến dạng, cháy xém; mất nhãn thông tin.

Khi Nào Cần Loại Bỏ Và Thay Dây Cẩu?

  • Đứt sợi, sờn rách, lộ lõi, biến dạng, cháy xém, tác động hóa chất.
  • Mất nhãn WLL/SF/tiêu chuẩn.
  • Móc/ma ní nứt, giãn, cong; đường may hỏng.
  • Không đạt kiểm định định kỳ theo quy định. Khi nghi ngờ: dừng sử dụng và kiểm tra.

Câu Hỏi Thường Gặp

Hệ số an toàn 5:1 nghĩa là gì?

Là MBL gấp 5 lần WLL. Người dùng chỉ cần tuân thủ WLL theo đúng phương án móc cẩu.

WLL hay SWL có khác nhau không?

Gần tương đương về ý nghĩa. Nhiều tiêu chuẩn hiện đại ưu tiên thuật ngữ WLL.

Nâng 5 tấn có cần dây 20–25 tấn không?

Không. Bạn cần dây/đùm văng có WLL đáp ứng 5 tấn theo đúng phương án móc và góc. Hệ số an toàn là phần thiết kế nội tại để MBL lớn hơn WLL.

Màu dây cẩu vải có ý nghĩa gì?

Thường mã màu thể hiện cấp tải theo EN 1492 (ví dụ: tím 1 tấn, xanh 2 tấn, vàng 3 tấn…). Vui lòng tham khảo chi tiết trong Bảng mã màu dây cẩu vải.

Bao lâu phải kiểm định?

Tùy tần suất và quy định. Khuyến nghị kiểm tra trước mỗi ca và kiểm định định kỳ theo tiêu chuẩn/luật địa phương.

Vì Sao Chọn Provina?

  • Provina tự hào là nhà nghiên cứu – sản xuất – phân phối dây cẩu hàng theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Tư vấn chọn dây theo tải, góc văng, môi trường làm việc.
  • Hỗ trợ kiểm định, chứng chỉ; tồn kho đủ quy cách từ 1–50 tấn+.
  • Bảo vệ cạnh, phụ kiện đồng bộ; hướng dẫn vận hành an toàn tại chỗ/online.

Khi hiểu đúng hệ số an toàn dây cẩu hàng và mối liên hệ giữa WLL/SWL với MBL, bạn sẽ chọn được dây cẩu vải, xích cẩu hay dây cáp thép đúng tải, đúng góc văng và phương án móc cẩu, từ đó giảm rủi ro đứt gãy và tối ưu chi phí vận hành. Hãy luôn ra quyết định dựa trên WLL ghi trên nhãn cho điều kiện sử dụng thực tế; hệ số an toàn đã được nhà sản xuất tính trong độ bền đứt.

>>Xem thêm: Chi Tiết Bảng Thông Số Kỹ Thuật Cáp Vải Cẩu Hàng 2025